Có 2 kết quả:

陈货 chén huò ㄔㄣˊ ㄏㄨㄛˋ陳貨 chén huò ㄔㄣˊ ㄏㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) shop-worn goods
(2) remnants

Từ điển Trung-Anh

(1) shop-worn goods
(2) remnants